Bệnh lý Tiểu đường (Diabetes Mellitus)

1. Khái niệm chung

Tiểu đường (hay còn gọi là Diabetes Mellitus) là nhóm các bệnh chuyển hóa mạn tính, đặc trưng bởi tình trạng đường (glucose) trong máu tăng cao kéo dài
Cơ bản, tiểu đường xảy ra khi:

  • Cơ thể không sản xuất đủ insulin (hormone giúp đưa glucose từ máu vào tế bào) hoặc

  • Tế bào cơ thể không đáp ứng tốt với insulin (gọi là kháng insulin) 
    Nếu không được kiểm soát tốt, tình trạng tăng đường huyết kéo dài có thể dẫn tới nhiều biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng tới tim, thận, mắt, thần kinh.

2. Các loại tiểu đường thường gặp

Dưới đây là những loại chính mà người bệnh và người nhà nên nắm rõ:

Loại bệnh Nguyên nhân chính Đối tượng thường gặp
Tiểu đường type 1 – Tiểu đường typ1 Hệ miễn dịch phá hủy các tế bào β của tụy, dẫn tới thiếu insulin nghiêm trọng. Thường gặp ở trẻ em, thanh thiếu niên, nhưng cũng có thể ở người lớn.
Tiểu đường type 2 – Tiểu đường typ2 Tế bào kháng insulin, tuyến tụy sản xuất insulin không đủ hoặc giảm hiệu quả. Người lớn tuổi, thừa cân – béo phì, lối sống ít vận động.
Tiểu đường thai kỳ – Tiểu đường thai kỳ Xuất hiện lần đầu trong thời kỳ mang thai, có thể trở thành type 2 sau này.
3. Nguyên nhân & yếu tố nguy cơ

Một số nguyên nhân và yếu tố làm tăng nguy cơ mắc tiểu đường bao gồm:

  • Thừa cân, béo phì, ít vận động.

  • Tiền sử gia đình có người mắc tiểu đường.

  • Tuổi cao hơn, đặc biệt với type 2.

  • Với tiểu đường thai kỳ: lịch sử mang thai với tiểu đường, hoặc sinh con nặng.

4. Dấu hiệu & triệu chứng

Một số triệu chứng điển hình của tiểu đường gồm:

  • Tiểu nhiều, khát nước nhiều, ăn nhiều nhưng có thể sụt cân.

  • Mờ mắt, chậm lành vết thương, cảm giác tê bì chân tay.

  • Đôi khi không có triệu chứng rõ ràng, đặc biệt với type 2 – nên thường bị phát hiện muộn.

5. Biến chứng nếu không kiểm soát tốt

Tiểu đường khi kéo dài và không được quản lý tốt có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng:

  • Bệnh tim mạch (nhồi máu cơ tim, đột quỵ) và mạch máu lớn.

  • Tổn thương thần kinh (neuropathy) – gây tê, đau, mất cảm giác chân tay.

  • Tổn thương thận (viêm, suy thận).

  • Tổn thương mắt (retinopathy) – có thể dẫn tới mù lòa.

  • Chân – bàn chân: vết loét khó lành, nguy cơ nhiễm trùng, hoại tử.

6. Chẩn đoán

Việc chẩn đoán tiểu đường thường dựa vào xét nghiệm máu để đo lượng glucose hoặc HbA1c.

  • Đường huyết lúc đói (fasting glucose)

  • HbA1c (đánh giá mức đường huyết trung bình trong ~3 tháng)

  • Trong trường hợp nghi ngờ: nghiệm pháp dung nạp glucose

7. Điều trị & quản lý

Điều trị tiểu đường không chỉ là dùng thuốc mà còn quan trọng là quản lý lối sống. Các điểm chính gồm:

  • Duy trì cân nặng hợp lý, vận động thể chất thường xuyên.

  • Ăn uống lành mạnh: hạn chế đường tinh chế, chất béo bão hòa, tăng rau xanh và chất xơ.

  • Dùng thuốc hoặc insulin theo chỉ định bác sĩ (với type 1 bắt buộc dùng insulin; type 2 có thể từ thuốc uống đến insulin).

  • Theo dõi đường huyết định kỳ, kiểm soát huyết áp và mỡ máu để giảm biến chứng.

8. Phòng ngừa

Đối với loại tiểu đường type 2 và tiền tiểu đường, có thể phòng ngừa hoặc trì hoãn bằng cách:

  • Giữ cân nặng trong mức khuyến nghị

  • Vận động ít nhất 30 phút/ngày

  • Ăn chế độ lành mạnh

  • Kiểm tra đường huyết định kỳ nếu có yếu tố nguy cơ

9. Kết luận

Tiểu đường là bệnh mạn tính, nhưng nếu được phát hiện sớm và quản lý tốt, bệnh nhân có thể sống khỏe mạnh và giảm thiểu biến chứng. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán và cách sống với bệnh sẽ giúp người bệnh và gia đình chủ động hơn.
Nếu bạn hoặc người thân có các dấu hiệu nghi ngờ hoặc thuộc nhóm có nguy cơ cao, hãy gặp bác sĩ để được xét nghiệm và tư vấn phù hợp.

Sốt xuất huyết Dengue: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa hiệu quả

Sốt xuất huyết Dengue là gì?

Sốt xuất huyết Dengue là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra, lây truyền qua muỗi vằn. Đây là căn bệnh phổ biến ở khu vực nhiệt đới, trong đó Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ mắc cao. Điều đáng lo ngại là bệnh chưa có thuốc điều trị đặc hiệu, nhưng có thể kiểm soát và phòng ngừa nếu nhận biết sớm.


Vì sao sốt xuất huyết Dengue ngày càng gia tăng?

Nhiều năm gần đây, tình trạng sốt xuất huyết có xu hướng bùng phát mạnh hơn vì những nguyên nhân sau:

  • Biến đổi khí hậu: Mùa mưa đến sớm, nhiệt độ cao tạo điều kiện thuận lợi cho muỗi sinh sản.

  • Môi trường đô thị: Nhiều khu vực có nước đọng, rác thải khiến muỗi phát triển.

  • Di chuyển và giao thương: Người mang virus dễ dàng di chuyển, làm tăng nguy cơ lan rộng.

Điều này cho thấy, sốt xuất huyết không còn là vấn đề y tế cá nhân mà là thách thức sức khỏe cộng đồng.


Triệu chứng nhận biết sốt xuất huyết Dengue

Không giống cảm cúm thông thường, sốt xuất huyết Dengue có một số đặc điểm điển hình:

  • Giai đoạn khởi phát: Sốt cao 39–40°C, đau nhức cơ thể, đau hốc mắt.

  • Giai đoạn toàn phát: Phát ban, chấm xuất huyết dưới da, buồn nôn, mệt mỏi.

  • Giai đoạn nguy hiểm: Xuất hiện dấu hiệu cảnh báo như đau bụng dữ dội, nôn liên tục, chảy máu cam, tiểu ít, mạch nhanh, huyết áp tụt.

👉 Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, cần đi khám ngay để được chẩn đoán và xử trí kịp thời.


Biến chứng nguy hiểm của sốt xuất huyết

Sốt xuất huyết không được kiểm soát có thể dẫn đến:

  • Sốc giảm thể tích tuần hoàn (sốc Dengue).

  • Xuất huyết nội tạng.

  • Suy gan, suy thận, suy đa cơ quan.

Những biến chứng này thường xảy ra nhanh chóng, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người có bệnh nền.


Cách phòng ngừa sốt xuất huyết Dengue

Hiện tại, phòng bệnh vẫn là biện pháp hữu hiệu nhất. Bạn có thể thực hiện:

  • Loại bỏ nơi muỗi sinh sản: úp các dụng cụ chứa nước, thay nước bình hoa thường xuyên, dọn dẹp vật dụng không cần thiết.

  • Bảo vệ cơ thể: ngủ màn, dùng thuốc xua muỗi, mặc quần áo dài.

  • Theo dõi dịch bệnh tại địa phương: nếu khu vực có ca bệnh, cần phối hợp với y tế phun hóa chất diệt muỗi.

  • Nâng cao sức đề kháng: ăn uống lành mạnh, bổ sung vitamin C và uống đủ nước.


Sốt xuất huyết Dengue có vắc-xin không?

Hiện đã có một số loại vắc-xin phòng sốt xuất huyết được cấp phép tại vài quốc gia, tuy nhiên hiệu quả còn phụ thuộc vào độ tuổi, tiền sử mắc bệnhtype virus lưu hành. Tại Việt Nam, vắc-xin vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu và triển khai thử nghiệm.


Kết luận

Sốt xuất huyết Dengue là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể giảm thiểu nguy cơ nếu phòng ngừa đúng cách. Hãy chủ động bảo vệ bản thân, gia đình và cộng đồng bằng việc diệt muỗi, loại bỏ lăng quăng và đến cơ sở y tế ngay khi có dấu hiệu nghi ngờ.

Viêm mũi xoang do nấm: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

Viêm mũi xoang do nấm là gì?

Viêm mũi xoang do nấm là tình trạng nấm phát triển trong các hốc xoang, gây viêm nhiễm và tổn thương niêm mạc. Khác với viêm xoang do vi khuẩn hay virus, bệnh lý này thường tiến triển âm thầm, dễ tái phát và khó chẩn đoán nếu không có các phương pháp nội soi hoặc xét nghiệm chuyên sâu.

Trong những năm gần đây, tỷ lệ bệnh nhân bị nấm xoang ngày càng tăng, đặc biệt ở những người có cơ địa dị ứng, hệ miễn dịch suy giảm hoặc thường xuyên tiếp xúc với môi trường ẩm mốc.


Nguyên nhân gây viêm xoang do nấm
  • Môi trường ẩm thấp, ô nhiễm: tạo điều kiện lý tưởng cho nấm sinh trưởng.

  • Lạm dụng kháng sinh kéo dài: làm mất cân bằng hệ vi sinh, khiến nấm dễ phát triển.

  • Suy giảm miễn dịch: bệnh nhân tiểu đường, ung thư, HIV dễ mắc viêm xoang nấm hơn.

  • Dị ứng mạn tính: làm tổn thương niêm mạc mũi xoang, tạo cơ hội cho nấm xâm nhập.


Triệu chứng nhận biết sớm

Viêm mũi xoang do nấm thường có biểu hiện giống với viêm xoang thông thường, khiến nhiều người chủ quan. Tuy nhiên, có một số dấu hiệu đặc trưng:

  • Nghẹt mũi kéo dài, không đáp ứng tốt với thuốc thông thường.

  • Chảy dịch mũi màu nâu hoặc đen, đôi khi lẫn máu.

  • Đau vùng trán, thái dương hoặc gò má, cơn đau thường âm ỉ.

  • Giảm hoặc mất khả năng ngửi.

  • Một số trường hợp nặng có thể gây sưng mắt, nhìn mờ do nấm lan rộng.


Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời

Viêm mũi xoang do nấm không chỉ gây khó chịu mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng:

  • Lan sang ổ mắt, gây viêm ổ mắt, áp xe mí mắt.

  • Ăn mòn xương xoang, gây biến dạng mặt.

  • Trường hợp nặng có thể lan vào não, gây viêm màng não hoặc áp xe não.


Phương pháp chẩn đoán

Để chẩn đoán chính xác viêm xoang do nấm, bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng thường chỉ định:

  • Nội soi mũi xoang: quan sát trực tiếp dịch tiết bất thường.

  • Chụp CT scan: phát hiện khối nấm trong xoang.

  • Xét nghiệm mô bệnh học: xác định loại nấm gây bệnh.


Cách điều trị viêm mũi xoang do nấm

Điều trị bệnh lý này cần kết hợp nhiều phương pháp:

  1. Phẫu thuật nội soi xoang

    • Là phương pháp điều trị chủ yếu, giúp loại bỏ khối nấm và làm sạch xoang.

    • Ít xâm lấn, thời gian hồi phục nhanh.

  2. Thuốc kháng nấm

    • Dùng sau phẫu thuật để ngăn ngừa tái phát.

    • Cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ, tránh tự ý sử dụng.

  3. Điều trị hỗ trợ

    • Rửa mũi bằng dung dịch muối sinh lý.

    • Nâng cao sức đề kháng, kiểm soát bệnh nền (đái tháo đường, dị ứng).


Cách phòng ngừa viêm xoang do nấm
  • Giữ nhà cửa thoáng mát, hạn chế ẩm mốc.

  • Đeo khẩu trang khi tiếp xúc môi trường bụi bẩn.

  • Không tự ý lạm dụng kháng sinh.

  • Khám sức khỏe định kỳ tại chuyên khoa Tai Mũi Họng.


Kết luận

Viêm mũi xoang do nấm là bệnh lý nguy hiểm, dễ tái phát và có thể gây biến chứng nặng nếu không điều trị kịp thời. Phát hiện sớm và điều trị đúng phương pháp là chìa khóa giúp bảo vệ sức khỏe đường hô hấp trên.

Nhau cài răng lược: Mối nguy hiểm tiềm ẩn trong thai kỳ hiện đại !

1. Giới thiệu

Trong thời đại y học phát triển hiện nay, nhiều biến chứng thai kỳ đã được phát hiện và kiểm soát kịp thời. Tuy nhiên, nhau cài răng lược (Placenta accreta spectrum – PAS) vẫn là một thách thức lớn đối với sản phụ khoa hiện đại, đặc biệt khi tỷ lệ sinh mổ gia tăng trên toàn thế giới. Đây là tình trạng nhau thai bám bất thường vào thành tử cung, khiến quá trình bong nhau sau sinh trở nên nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng của sản phụ.


2. Bệnh lý nhau cài răng lược là gì?

Bình thường, nhau thai chỉ bám nông vào lớp nội mạc tử cung. Tuy nhiên, trong nhau cài răng lược, các gai nhau xâm lấn sâu hơn bình thường:

  • Nhau cài răng lược dạng nhẹ (Accreta): Gai nhau bám vào lớp cơ tử cung nhưng không xuyên qua.

  • Nhau cài răng lược dạng trung bình (Increta): Gai nhau xâm nhập sâu vào lớp cơ tử cung.

  • Nhau cài răng lược thể nặng (Percreta): Gai nhau xuyên thủng tử cung, có thể lan sang bàng quang hoặc cơ quan lân cận.


3. Những đối tượng có nguy cơ cao

  • Phụ nữ đã từng sinh mổ, đặc biệt là sinh mổ nhiều lần.

  • Có tiền sử can thiệp tử cung: nạo hút thai, bóc u xơ tử cung.

  • Nhau tiền đạo kết hợp với sẹo mổ cũ là yếu tố nguy cơ hàng đầu.

  • Tuổi mẹ cao hoặc thụ tinh nhân tạo (IVF) cũng làm tăng nguy cơ.


4. Triệu chứng và chẩn đoán

Phần lớn các trường hợp không có triệu chứng rõ ràng trong thai kỳ và chỉ được phát hiện qua siêu âm hoặc MRI. Dấu hiệu cảnh báo trên hình ảnh học:

  • Khoảng trống giữa nhau thai và cơ tử cung bị mất.

  • Các mạch máu bất thường trong vùng nhau thai.

  • Nhau bám lên vết sẹo mổ cũ.

Việc chẩn đoán sớm trong tam cá nguyệt thứ hai là yếu tố then chốt giúp giảm thiểu tai biến sản khoa.


5. Biến chứng và nguy hiểm

Nếu không được phát hiện và xử trí đúng cách, nhau cài răng lược có thể gây:

  • Băng huyết sau sinh trầm trọng: là nguyên nhân chính gây tử vong mẹ.

  • Cắt tử cung cấp cứu để kiểm soát chảy máu.

  • Tổn thương bàng quang, niệu quản do nhau xâm lấn.

  • Nguy cơ nhiễm trùng, suy thận cấp, sốc mất máu.


6. Điều trị và theo dõi

Không có phương pháp điều trị nội khoa hiệu quả. Tùy mức độ xâm lấn, bác sĩ có thể:

  • Sinh mổ chủ động kết hợp cắt tử cung bán phần hoặc toàn phần.

  • Chuẩn bị sẵn ngân hàng máu, đội ngũ hồi sức và bác sĩ ngoại khoa nếu cần.

  • Đôi khi, trong thể nhẹ, có thể giữ lại tử cung nếu sản phụ còn nhu cầu sinh con, nhưng cần theo dõi rất chặt chẽ.


7. Phòng ngừa và tiên lượng

Do có liên quan chặt chẽ đến các phẫu thuật tử cung trước đó, biện pháp phòng ngừa hữu hiệu nhất là hạn chế chỉ định sinh mổ không cần thiết, đặc biệt là trong lần sinh đầu.

Ngoài ra, quản lý thai kỳ ở những thai phụ có tiền sử phẫu thuật tử cung nên được thực hiện ở cơ sở y tế chuyên khoa có đủ điều kiện phẫu thuật và hồi sức sản khoa.


8. Kết luận

Nhau cài răng lược là một biến chứng nguy hiểm, đang có xu hướng gia tăng do tỷ lệ sinh mổ ngày càng cao. Việc nhận diện sớm các yếu tố nguy cơ, chẩn đoán hình ảnh chính xác và xây dựng kế hoạch sinh phù hợp là chìa khóa để bảo vệ an toàn tính mạng cho sản phụ. Trong bối cảnh y học hiện đại, chủ động phát hiện và điều trị hiệu quả là cách tốt nhất để tránh thảm kịch có thể xảy ra trong những giây phút lẽ ra nên hạnh phúc nhất của người mẹ.

Gãy Xương Đùi: Bệnh Lý Nguy Hiểm Trong Ngoại Chấn Thương Chỉnh Hình

1. Gãy xương đùi là gì?

Gãy xương đùi là tình trạng xương đùi – xương dài và khỏe nhất trong cơ thể – bị nứt hoặc gãy do va chạm mạnh, tai nạn giao thông, té ngã hoặc bệnh lý xương. Đây là một trong những loại gãy xương nghiêm trọng, thường cần can thiệp ngoại khoa và thời gian phục hồi kéo dài.


2. Nguyên nhân gây gãy xương đùi

  • Tai nạn giao thông: Chiếm tỷ lệ cao nhất trong các ca gãy xương đùi.

  • Té ngã từ độ cao: Đặc biệt nguy hiểm ở người cao tuổi hoặc người có bệnh lý xương khớp.

  • Chấn thương thể thao mạnh: Các môn như bóng đá, trượt ván, võ thuật…

  • Loãng xương: Khi mật độ xương giảm, nguy cơ gãy tăng cao kể cả với tác động nhẹ.


3. Triệu chứng nhận biết gãy xương đùi

  • Đau dữ dội tại vùng đùi, không thể đứng hoặc đi lại

  • Sưng, bầm tím, biến dạng chân

  • Chân có thể ngắn hơn hoặc xoay ra ngoài bất thường

  • Nghe tiếng “rắc” tại thời điểm chấn thương

  • Mất khả năng cử động chân bị thương


4. Phân loại gãy xương đùi

  • Gãy kín: Xương gãy nhưng không xuyên qua da.

  • Gãy hở: Xương gãy xuyên qua da, dễ gây nhiễm trùng.

  • Gãy đầu trên, thân xương hoặc đầu dưới xương đùi: Phân loại dựa trên vị trí gãy.

  • Gãy do bệnh lý: Thường gặp ở người già, bệnh nhân ung thư xương hoặc loãng xương nặng.


5. Phương pháp điều trị gãy xương đùi

a. Bảo tồn (bó bột, kéo liên tục)

Áp dụng cho trẻ nhỏ hoặc trường hợp không thể phẫu thuật.

b. Phẫu thuật kết hợp xương

  • Đóng đinh nội tủy: Phổ biến cho gãy thân xương.

  • Nẹp vít cố định: Dùng cho gãy đầu trên hoặc đầu dưới xương đùi.

  • Thay khớp háng bán phần hoặc toàn phần: Dành cho người lớn tuổi hoặc gãy phức tạp.


6. Phục hồi sau điều trị

  • Tập vật lý trị liệu sau mổ giúp lấy lại chức năng vận động.

  • Duy trì chế độ dinh dưỡng giàu canxi, vitamin D.

  • Tránh vận động mạnh trong giai đoạn đầu hồi phục.


7. Biến chứng có thể gặp

  • Can lệch hoặc không lành xương

  • Viêm tủy xương, nhiễm trùng hậu phẫu

  • Hạn chế vận động khớp háng, khớp gối

  • Chênh lệch chiều dài hai chân


Kết luận

Gãy xương đùi là một bệnh lý ngoại chấn thương chỉnh hình nghiêm trọng, cần được chẩn đoán và điều trị đúng cách tại cơ sở y tế chuyên khoa. Việc phát hiện sớm, điều trị kịp thời kết hợp phục hồi chức năng hợp lý sẽ giúp bệnh nhân nhanh chóng hồi phục và trở lại cuộc sống bình thường.

Bệnh Lý Tim Mạch: Kẻ Sát Thủ Thầm Lặng Của Sức Khỏe

Bệnh Lý Tim Mạch: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Phương Pháp Phòng Ngừa Hiệu Quả

1. Bệnh lý tim mạch là gì?

Bệnh lý tim mạch là tập hợp các bệnh liên quan đến tim và hệ mạch máu, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động bơm máu và tuần hoàn trong cơ thể. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn cầu, vượt qua cả ung thư và các bệnh truyền nhiễm. Điều đáng lo ngại là bệnh lý tim mạch ngày càng trẻ hóa, ảnh hưởng không chỉ đến người lớn tuổi mà cả người trẻ.

2. Các bệnh lý tim mạch phổ biến

  • Bệnh mạch vành: Xảy ra khi mạch vành bị tắc nghẽn do mảng xơ vữa, làm giảm lưu lượng máu đến tim.

  • Suy tim: Tình trạng tim không đủ khả năng bơm máu nuôi dưỡng cơ thể.

  • Tăng huyết áp: Áp lực máu tăng cao kéo dài làm tổn thương thành mạch và tim.

  • Rối loạn nhịp tim: Tim đập không đều, có thể nhanh, chậm hoặc hỗn loạn.

  • Đột quỵ (tai biến mạch máu não): Khi mạch máu não bị vỡ hoặc tắc, làm gián đoạn dòng máu lên não.

3. Nguyên nhân gây bệnh tim mạch

Có nhiều nguyên nhân gây ra bệnh tim mạch, bao gồm:

  • Lối sống thiếu lành mạnh: Ăn nhiều chất béo bão hòa, ít vận động, hút thuốc lá, uống rượu bia.

  • Béo phì: Cân nặng dư thừa làm tăng áp lực cho tim và mạch máu.

  • Tăng cholesterol: Mỡ máu cao tạo điều kiện cho xơ vữa động mạch phát triển.

  • Tâm lý căng thẳng: Stress kéo dài làm rối loạn nội tiết, huyết áp tăng.

  • Di truyền: Gia đình có tiền sử bệnh tim mạch dễ khiến nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

4. Dấu hiệu nhận biết sớm bệnh tim mạch

Việc nhận diện sớm các triệu chứng tim mạch giúp phòng ngừa rủi ro nghiêm trọng:

  • Đau thắt ngực, cảm giác nặng ngực, đau lan sang cánh tay hoặc hàm.

  • Khó thở, đặc biệt khi vận động nhẹ hoặc khi nằm.

  • Tim đập nhanh, hồi hộp, loạn nhịp.

  • Hoa mắt, chóng mặt, ngất xỉu bất ngờ.

  • Phù nề chân, bụng, đặc biệt vào chiều tối.

Nếu xuất hiện những dấu hiệu này, bạn cần thăm khám chuyên khoa tim mạch sớm để được chẩn đoán và điều trị.

5. Phương pháp phòng ngừa bệnh lý tim mạch hiệu quả

Để trái tim luôn khỏe mạnh, bạn nên áp dụng các biện pháp sau:

  • Duy trì chế độ ăn lành mạnh: Tăng cường rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, cá và thực phẩm ít béo.

  • Tập luyện thể dục đều đặn: Mỗi ngày 30 phút với các bộ môn như đi bộ, yoga, bơi lội.

  • Kiểm soát huyết áp và cholesterol: Thăm khám định kỳ để kiểm tra chỉ số này.

  • Ngưng hút thuốc lá và hạn chế rượu bia.

  • Giữ cân nặng hợp lý: Tránh béo phì, thừa cân.

  • Giải tỏa căng thẳng: Thực hành thiền, nghỉ ngơi đầy đủ.

6. Khi nào nên khám tim mạch?

Bạn nên khám tim mạch định kỳ hoặc ngay khi có các dấu hiệu bất thường về nhịp tim, huyết áp hoặc khó thở. Đặc biệt, những người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch nên chủ động kiểm tra sức khỏe sớm.

7. Kết luận

Bệnh lý tim mạch tuy nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa nếu chúng ta chủ động thay đổi lối sống và kiểm tra sức khỏe định kỳ. Hãy yêu thương trái tim mình bằng việc chăm sóc và bảo vệ ngay từ hôm nay, vì một tương lai khỏe mạnh và hạnh phúc hơn.

Xin chào ! Tôi là Trợ lý 24/7 của Phòng Khám Việt Phước.x
Chatbot